824 |
FLIRT - Thả thính
|
2 |
7 |
28.57% |
825 |
BIRTHDAY - Sinh nhật
|
0 |
1 |
0.00% |
826 |
SBBCFFFFS - Leo núi
|
0 |
1 |
0.00% |
1284 |
MARKET - Dãn cách xã hội
|
29 |
45 |
64.44% |
1285 |
CARS - Ô tô
|
23 |
28 |
82.14% |
1286 |
SHOES - Chọn giày
|
28 |
74 |
37.84% |
1287 |
TIMELINE - Dòng thời gian
|
9 |
30 |
30.00% |
1288 |
RAMPART - Xây thành
|
18 |
49 |
36.73% |
1289 |
SUBSEQ - Đoạn con
|
20 |
61 |
32.79% |
1290 |
RENTAL - Dịch vụ cho thuê
|
6 |
19 |
31.58% |
1291 |
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
13 |
88 |
14.77% |
1292 |
BUREAUC - Quan liêu
|
14 |
30 |
46.67% |
1293 |
DRAGONPARK - Công viên Rồng
|
10 |
47 |
21.28% |
1294 |
DIVFACT
|
14 |
44 |
31.82% |
1295 |
KINGDOM
|
3 |
31 |
9.68% |
1296 |
GRAPH
|
2 |
11 |
18.18% |
1297 |
BONUS
|
18 |
70 |
25.71% |
1298 |
TRAIN
|
2 |
27 |
7.41% |
1299 |
RACING
|
9 |
29 |
31.03% |
1300 |
GNUMBER
|
8 |
20 |
40.00% |
1301 |
XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất
|
8 |
24 |
33.33% |
1302 |
XLINE - Đoạn thẳng không giao
|
3 |
12 |
25.00% |
1303 |
RMQCHK - Kiểm tra RQM
|
4 |
12 |
33.33% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
20 |
37 |
54.05% |
1305 |
NCALC
|
8 |
26 |
30.77% |