865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
84 |
159 |
52.83% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
38 |
100 |
38.00% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
14 |
55 |
25.45% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
29 |
48 |
60.42% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
22 |
46 |
47.83% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
32 |
45 |
71.11% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
30 |
45 |
66.67% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
20 |
44 |
45.45% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
24 |
36 |
66.67% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
25 |
34 |
73.53% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
15 |
33 |
45.45% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
8 |
24 |
33.33% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
6 |
22 |
27.27% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
18 |
44.44% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
11 |
16 |
68.75% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
9 |
16 |
56.25% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
3 |
9 |
33.33% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
0 |
8 |
0.00% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
4 |
5 |
80.00% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |