1317 |
BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc
|
9 |
27 |
33.33% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1305 |
NCALC
|
8 |
26 |
30.77% |
1413 |
ROADADS - Quảng cáo ven đường
|
9 |
25 |
36.00% |
1306 |
ATHLETIC - Tập thể thao
|
10 |
25 |
40.00% |
1415 |
LASERS - Đồ chơi Lasers
|
7 |
25 |
28.00% |
1358 |
EXPRESS - Biểu thức
|
15 |
25 |
60.00% |
1453 |
TREE - Truy vấn trên cây
|
8 |
25 |
32.00% |
1416 |
GREEN - Bầu cử
|
0 |
24 |
0.00% |
1395 |
CNTTREE - Đếm cây
|
9 |
24 |
37.50% |
1471 |
WOOD - Căt gỗ
|
2 |
24 |
8.33% |
1299 |
RACING
|
7 |
24 |
29.17% |
1419 |
PEACE - Chó, Mèo và Chuột
|
7 |
22 |
31.82% |
1311 |
CDEROAD - Giao thông
|
5 |
22 |
22.73% |
1426 |
DCPP - Dạo phố
|
5 |
22 |
22.73% |
1307 |
ODAROAD - Làm đường
|
11 |
20 |
55.00% |
1396 |
TCANDY - Chia kẹo
|
1 |
20 |
5.00% |
1418 |
CWATER - Đong nước
|
7 |
20 |
35.00% |
1300 |
GNUMBER
|
8 |
20 |
40.00% |
1301 |
XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất
|
7 |
20 |
35.00% |
1290 |
RENTAL - Dịch vụ cho thuê
|
6 |
19 |
31.58% |
1313 |
GRAPH
|
10 |
18 |
55.56% |
1422 |
ASSIGN - Phân công
|
3 |
18 |
16.67% |
1323 |
NUMLOCK - Khóa số
|
4 |
17 |
23.53% |
1340 |
CANDIES - Hộp kẹo
|
6 |
17 |
35.29% |