1288 |
RAMPART - Xây thành
|
17 |
48 |
35.42% |
1393 |
YENOM - Thanh khoản
|
17 |
36 |
47.22% |
1360 |
TREE - Đường kính cây
|
17 |
126 |
13.49% |
1376 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
17 |
123 |
13.82% |
1384 |
DEGREE - Trao bằng tốt nghiệp
|
17 |
36 |
47.22% |
1363 |
INPOLY - Đa giác
|
17 |
30 |
56.67% |
1284 |
MARKET - Dãn cách xã hội
|
17 |
29 |
58.62% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
1409 |
TABLE
|
16 |
133 |
12.03% |
1358 |
EXPRESS - Biểu thức
|
15 |
25 |
60.00% |
1344 |
DMAZE
|
15 |
158 |
9.49% |
1361 |
SUBSTR - Xâu con chung dài nhất
|
15 |
73 |
20.55% |
1438 |
NASA - Kế hoạch phóng tàu vũ trụ
|
15 |
36 |
41.67% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1371 |
SLOW - Chậm chạp
|
14 |
27 |
51.85% |
1292 |
BUREAUC - Quan liêu
|
14 |
30 |
46.67% |
1349 |
ANALYSE - Phân tích số
|
13 |
37 |
35.14% |
1446 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
12 |
76 |
15.79% |
1443 |
BOWLING
|
11 |
45 |
24.44% |
1444 |
SQUARE - Tìm hình vuông
|
11 |
47 |
23.40% |
1462 |
CITIES
|
11 |
40 |
27.50% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
1307 |
ODAROAD - Làm đường
|
11 |
20 |
55.00% |
1449 |
QSEQ - Truy vấn trên dãy
|
11 |
59 |
18.64% |
1325 |
SPLITSEQ - Chia dãy
|
11 |
33 |
33.33% |