Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 38 | 134 | 28.36% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 101 | 196 | 51.53% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 105 | 170 | 61.76% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 116 | 351 | 33.05% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 123 | 268 | 45.90% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 140 | 221 | 63.35% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 164 | 602 | 27.24% |