Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 42 | 97 | 43.30% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 94 | 202 | 46.53% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 91 | 251 | 36.25% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 75 | 139 | 53.96% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 114 | 177 | 64.41% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 145 | 470 | 30.85% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 91 | 145 | 62.76% |