Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 73 | 199 | 36.68% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 115 | 251 | 45.82% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 106 | 313 | 33.87% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 103 | 185 | 55.68% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 134 | 206 | 65.05% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 160 | 537 | 29.80% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 110 | 185 | 59.46% |