5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
82 |
65.85% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
65 |
106 |
61.32% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
238 |
563 |
42.27% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
107 |
166 |
64.46% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
87 |
228 |
38.16% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
73 |
134 |
54.48% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
63 |
149 |
42.28% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
58 |
86 |
67.44% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
143 |
465 |
30.75% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
30 |
39 |
76.92% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
181 |
282 |
64.18% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
91 |
145 |
62.76% |
23 |
HY016
|
3 |
20 |
15.00% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
57 |
188 |
30.32% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
41 |
95 |
43.16% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
92 |
198 |
46.46% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
88 |
244 |
36.07% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
101 |
140 |
72.14% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
59 |
75 |
78.67% |