332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
214 |
717 |
29.85% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
178 |
367 |
48.50% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
582 |
24.57% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
138 |
312 |
44.23% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |