514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
34 |
125 |
27.20% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
60 |
148 |
40.54% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
69 |
50.72% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
155 |
292 |
53.08% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
47 |
118 |
39.83% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
38 |
36.84% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
11 |
35 |
31.43% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
35 |
69 |
50.72% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
34 |
83 |
40.96% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
19 |
36 |
52.78% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
48 |
85 |
56.47% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
72 |
146 |
49.32% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
78 |
197 |
39.59% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
24 |
40 |
60.00% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
22 |
48 |
45.83% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
204 |
7.84% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
17 |
52.94% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
46 |
155 |
29.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
102 |
21.57% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
7 |
15 |
46.67% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
16 |
50 |
32.00% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
28 |
88 |
31.82% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
75 |
21.33% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
12 |
16 |
75.00% |