563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
83 |
280 |
29.64% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
88 |
242 |
36.36% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
81 |
91 |
89.01% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
25 |
28.00% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
31 |
68 |
45.59% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
52 |
184 |
28.26% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
220 |
434 |
50.69% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
54 |
227 |
23.79% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
2 |
0.00% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
32 |
111 |
28.83% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
136 |
272 |
50.00% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
64 |
192 |
33.33% |
394 |
BTXICHTHO - Vó ngựa tung hoành
|
9 |
44 |
20.45% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
68 |
134 |
50.75% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
91 |
186 |
48.92% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
154 |
402 |
38.31% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
216 |
377 |
57.29% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |