561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
22 |
63 |
34.92% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
33 |
135 |
24.44% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
30 |
85 |
35.29% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
146 |
362 |
40.33% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
9 |
18 |
50.00% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
54 |
228 |
23.68% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
65 |
157 |
41.40% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
187 |
513 |
36.45% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
30 |
101 |
29.70% |
414 |
BIGSEQ - Dãy số
|
11 |
49 |
22.45% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
36 |
134 |
26.87% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
72 |
181 |
39.78% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
71 |
49.30% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
27 |
64 |
42.19% |