577 |
ZAM - Kén chồng
|
68 |
186 |
36.56% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
14 |
38 |
36.84% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
14 |
19 |
73.68% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
26 |
252 |
10.32% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
93 |
393 |
23.66% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
138 |
300 |
46.00% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
165 |
312 |
52.88% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
248 |
651 |
38.10% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
34 |
207 |
16.43% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
48 |
187 |
25.67% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
25 |
118 |
21.19% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
59 |
213 |
27.70% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
65 |
184 |
35.33% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
323 |
43.65% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
148 |
41.22% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
395 |
833 |
47.42% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
11 |
15 |
73.33% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
117 |
334 |
35.03% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
51 |
262 |
19.47% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
82 |
333 |
24.62% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
95 |
286 |
33.22% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
40 |
64 |
62.50% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
222 |
594 |
37.37% |