357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
179 |
368 |
48.64% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
146 |
362 |
40.33% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
122 |
344 |
35.47% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
93 |
317 |
29.34% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
160 |
317 |
50.47% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
139 |
313 |
44.41% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
75 |
311 |
24.12% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
162 |
306 |
52.94% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
155 |
304 |
50.99% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
102 |
303 |
33.66% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
107 |
296 |
36.15% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
69 |
283 |
24.38% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
139 |
278 |
50.00% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
87 |
270 |
32.22% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |