389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
226 |
401 |
56.36% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
177 |
396 |
44.70% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
72 |
382 |
18.85% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
128 |
379 |
33.77% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
182 |
373 |
48.79% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
372 |
24.19% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
141 |
370 |
38.11% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
185 |
347 |
53.31% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
155 |
335 |
46.27% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
149 |
333 |
44.74% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
103 |
332 |
31.02% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
112 |
329 |
34.04% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
164 |
325 |
50.46% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
69 |
325 |
21.23% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
76 |
325 |
23.38% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
159 |
324 |
49.07% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
114 |
323 |
35.29% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
140 |
321 |
43.61% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
87 |
321 |
27.10% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
102 |
318 |
32.08% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
95 |
311 |
30.55% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
75 |
292 |
25.68% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
105 |
289 |
36.33% |