346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
55 |
116 |
47.41% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
55 |
141 |
39.01% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
56 |
209 |
26.79% |
483 |
DPRUNNING – Tập chạy
|
56 |
172 |
32.56% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
57 |
157 |
36.31% |
434 |
DPVIP – Nhân vật vô cùng quan trọng
|
57 |
148 |
38.51% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
58 |
196 |
29.59% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
59 |
219 |
26.94% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
60 |
102 |
58.82% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
60 |
266 |
22.56% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
60 |
113 |
53.10% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
148 |
41.22% |
435 |
DPELEVATOR – Đường lên thiên đàng
|
61 |
147 |
41.50% |
564 |
DPCAYKHE - Ăn khế trả vàng (Bản khó)
|
61 |
112 |
54.46% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
61 |
93 |
65.59% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
63 |
189 |
33.33% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
63 |
170 |
37.06% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
64 |
151 |
42.38% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
64 |
147 |
43.54% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
65 |
113 |
57.52% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
355 |
18.59% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
67 |
206 |
32.52% |