327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
48 |
119 |
40.34% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
47 |
122 |
38.52% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
47 |
217 |
21.66% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
46 |
155 |
29.68% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
496 |
STMASS – Khối lượng phân tử
|
45 |
74 |
60.81% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
44 |
98 |
44.90% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
44 |
80 |
55.00% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
446 |
DPPOINTS – Nối điểm đen trắng
|
40 |
148 |
27.03% |
495 |
STPARA – Cuộc diễu hành đường phố
|
40 |
127 |
31.50% |
431 |
DPRECLINE – Độ dài đường gấp khúc
|
40 |
64 |
62.50% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
39 |
98 |
39.80% |
447 |
DPCABLE – Nối cáp
|
38 |
105 |
36.19% |
492 |
STMEDIAN – Truy vấn trung vị
|
36 |
54 |
66.67% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
36 |
70 |
51.43% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
36 |
134 |
26.87% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
36 |
56 |
64.29% |
471 |
DPCNTPALIN – Phân tích chuỗi thành Palindrom
|
35 |
58 |
60.34% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |