333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
15 |
33 |
45.45% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
117 |
9.40% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
281 |
26.33% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
37 |
88 |
42.05% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
72 |
246 |
29.27% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
116 |
333 |
34.83% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
91 |
187 |
48.66% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
326 |
21.47% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
43 |
216 |
19.91% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
65 |
113 |
57.52% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
52 |
150 |
34.67% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
49 |
72 |
68.06% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
385 |
18.96% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
48 |
81 |
59.26% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
38 |
96 |
39.58% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
59 |
219 |
26.94% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
152 |
251 |
60.56% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
92 |
196 |
46.94% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
80 |
269 |
29.74% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
413 |
MTSEQ - Dãy số
|
14 |
48 |
29.17% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
55 |
141 |
39.01% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
115 |
279 |
41.22% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
107 |
264 |
40.53% |