316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
267 |
29.21% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
79 |
164 |
48.17% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
80 |
144 |
55.56% |
421 |
DPLINES – Chia dòng văn bản
|
82 |
211 |
38.86% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
86 |
99 |
86.87% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
86 |
261 |
32.95% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
86 |
172 |
50.00% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
86 |
224 |
38.39% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
87 |
321 |
27.10% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
88 |
181 |
48.62% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
88 |
275 |
32.00% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
92 |
147 |
62.59% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
93 |
281 |
33.10% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
95 |
257 |
36.96% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
95 |
311 |
30.55% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
98 |
243 |
40.33% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
99 |
251 |
39.44% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
100 |
226 |
44.25% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
100 |
205 |
48.78% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
100 |
204 |
49.02% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
101 |
329 |
30.70% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
102 |
285 |
35.79% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
102 |
285 |
35.79% |