314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
372 |
19.09% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
70 |
136 |
51.47% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
69 |
202 |
34.16% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
69 |
283 |
24.38% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
126 |
54.76% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
68 |
162 |
41.98% |
451 |
DPPAINT – Sơn nhà
|
67 |
125 |
53.60% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
67 |
163 |
41.10% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
432 |
DPCUTREC – Cắt hình chữ nhật
|
66 |
194 |
34.02% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
65 |
237 |
27.43% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
65 |
157 |
41.40% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
64 |
193 |
33.16% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
64 |
177 |
36.16% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
64 |
158 |
40.51% |
438 |
DPRECCNT – Đếm hình vuông
|
63 |
162 |
38.89% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |