560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
260 |
578 |
44.98% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
88 |
101 |
87.13% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
102 |
288 |
35.42% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
97 |
315 |
30.79% |
564 |
DPCAYKHE - Ăn khế trả vàng (Bản khó)
|
61 |
112 |
54.46% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
123 |
214 |
57.48% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
22 |
44 |
50.00% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
120 |
266 |
45.11% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
51 |
117 |
43.59% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
43 |
100 |
43.00% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
57 |
157 |
36.31% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
43 |
41.86% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
25 |
34 |
73.53% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
52 |
11.54% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
107 |
164 |
65.24% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
66 |
174 |
37.93% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
30 |
74 |
40.54% |
587 |
INOUTSEQ - Cập nhật In-Out
|
24 |
39 |
61.54% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
37 |
91 |
40.66% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
94 |
284 |
33.10% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
15 |
33 |
45.45% |
682 |
EXTPALIN – Mở rộng xâu thành Palindrom
|
29 |
176 |
16.48% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
51 |
262 |
19.47% |