475 |
QPROFIT – Truy vấn lợi nhuận
|
35 |
68 |
51.47% |
448 |
DPLINES2 – Dàn văn bản
|
16 |
68 |
23.53% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
36 |
70 |
51.43% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
71 |
49.30% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
30 |
74 |
40.54% |
496 |
STMASS – Khối lượng phân tử
|
45 |
74 |
60.81% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
76 |
21.05% |
452 |
DPSUBSTR3 – Xâu con giống nhau
|
23 |
78 |
29.49% |
430 |
DPTOWER – Tháp Hà Nội
|
26 |
78 |
33.33% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
31 |
80 |
38.75% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
44 |
80 |
55.00% |
429 |
LATGACH3 – Lại lát gạch
|
35 |
83 |
42.17% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
35 |
84 |
41.67% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
30 |
85 |
35.29% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
48 |
85 |
56.47% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
498 |
QQUERY – Truy vấn với hàng đợi
|
49 |
86 |
56.98% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
32 |
89 |
35.96% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
30 |
91 |
32.97% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |