332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
228 |
780 |
29.23% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
385 |
715 |
53.85% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
334 |
694 |
48.13% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
244 |
694 |
35.16% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
195 |
680 |
28.68% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
356 |
663 |
53.70% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
235 |
637 |
36.89% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
244 |
636 |
38.36% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
332 |
634 |
52.37% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
148 |
602 |
24.58% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
133 |
602 |
22.09% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
256 |
566 |
45.23% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
209 |
539 |
38.78% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
190 |
534 |
35.58% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
266 |
515 |
51.65% |
424 |
DPSEQ – Trò chơi với dãy số
|
207 |
507 |
40.83% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
185 |
477 |
38.78% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
240 |
466 |
51.50% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
238 |
439 |
54.21% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
233 |
409 |
56.97% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
200 |
404 |
49.50% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
110 |
403 |
27.30% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
179 |
403 |
44.42% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
225 |
400 |
56.25% |