405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
166 |
407 |
40.79% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
178 |
397 |
44.84% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
385 |
18.96% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
129 |
380 |
33.95% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
187 |
379 |
49.34% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
143 |
377 |
37.93% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
91 |
373 |
24.40% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
355 |
18.59% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
188 |
350 |
53.71% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
158 |
341 |
46.33% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
105 |
335 |
31.34% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
150 |
334 |
44.91% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
117 |
334 |
35.03% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
116 |
333 |
34.83% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
77 |
327 |
23.55% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
161 |
326 |
49.39% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
326 |
21.47% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
165 |
326 |
50.61% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
322 |
43.79% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
88 |
322 |
27.33% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
105 |
321 |
32.71% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
97 |
315 |
30.79% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
76 |
293 |
25.94% |