374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
108 |
297 |
36.36% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
120 |
296 |
40.54% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
106 |
294 |
36.05% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
123 |
293 |
41.98% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
103 |
290 |
35.52% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
95 |
286 |
33.22% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
75 |
283 |
26.50% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
90 |
278 |
32.37% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
124 |
277 |
44.77% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
114 |
275 |
41.45% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
137 |
272 |
50.37% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
106 |
272 |
38.97% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
89 |
271 |
32.84% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
146 |
269 |
54.28% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
80 |
269 |
29.74% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
121 |
268 |
45.15% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
141 |
268 |
52.61% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
61 |
267 |
22.85% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
104 |
265 |
39.25% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
51 |
262 |
19.47% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
81 |
257 |
31.52% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
73 |
256 |
28.52% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
72 |
256 |
28.13% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
174 |
253 |
68.77% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
153 |
252 |
60.71% |