561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
56 |
64 |
87.50% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
21 |
58 |
36.21% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
38 |
83 |
45.78% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
30 |
116 |
25.86% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
29 |
84 |
34.52% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
134 |
339 |
39.53% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
8 |
17 |
47.06% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
44 |
69 |
63.77% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
51 |
172 |
29.65% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
15 |
16 |
93.75% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
51 |
198 |
25.76% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
62 |
145 |
42.76% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
94 |
229 |
41.05% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
112 |
455 |
24.62% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
132 |
355 |
37.18% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
25 |
85 |
29.41% |
414 |
BIGSEQ - Dãy số
|
10 |
47 |
21.28% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
64 |
116 |
55.17% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
55 |
174 |
31.61% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
24 |
67 |
35.82% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
33 |
88 |
37.50% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
76 |
168 |
45.24% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
32 |
59 |
54.24% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
25 |
58 |
43.10% |