561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
86 |
99 |
86.87% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
36 |
104 |
34.62% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
54 |
150 |
36.00% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
39 |
177 |
22.03% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
34 |
94 |
36.17% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
162 |
398 |
40.70% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
9 |
49 |
18.37% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
60 |
92 |
65.22% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
65 |
222 |
29.28% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
19 |
23 |
82.61% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
56 |
242 |
23.14% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
70 |
171 |
40.94% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
102 |
286 |
35.66% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
133 |
602 |
22.09% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
235 |
637 |
36.89% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
33 |
112 |
29.46% |
414 |
BIGSEQ - Dãy số
|
11 |
49 |
22.45% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
86 |
261 |
32.95% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
77 |
132 |
58.33% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
95 |
257 |
36.96% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
51 |
182 |
28.02% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
98 |
243 |
40.33% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
150 |
313 |
47.92% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
41 |
85 |
48.24% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
28 |
65 |
43.08% |