268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
154 |
293 |
52.56% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
582 |
24.57% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
126 |
292 |
43.15% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
55 |
115 |
47.83% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
30 |
33 |
90.91% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
22 |
91 |
24.18% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
18 |
38 |
47.37% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |