Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5080 BEAR - Chú gấu to lớn 18 38 47.37%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 83 247 33.60%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 70 125 56.00%
5058 CANDY - Chia kẹo 30 33 90.91%
5081 CPRIME - Số song nguyên tố 55 115 47.83%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 78 232 33.62%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 80 196 40.82%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 65 122 53.28%
5067 FUN - Hệ số 10 20 50.00%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 55 105 52.38%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 48 99 48.48%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 143 582 24.57%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 138 232 59.48%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 89 187 47.59%
224 PAPER - Các tấm bìa 75 139 53.96%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 126 292 43.15%
5064 SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất 54 83 65.06%
5068 TONGCHAN – Tổng chẵn 32 147 21.77%
5069 TONGLE – Tổng lẻ 22 91 24.18%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 95 364 26.10%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 74 165 44.85%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 154 293 52.56%