Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 126 292 43.15%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 144 434 33.18%
224 PAPER - Các tấm bìa 75 139 53.96%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 154 293 52.56%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 138 232 59.48%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 89 187 47.59%
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 216 722 29.92%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 83 247 33.60%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 80 196 40.82%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 70 125 56.00%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 55 105 52.38%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 65 122 53.28%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 48 99 48.48%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 143 582 24.57%
357 ERATOSTH - Sàng nguyên tố 179 368 48.64%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 139 313 44.41%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 78 232 33.62%
379 NUMTRANS - Ghép số 139 226 61.50%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 95 364 26.10%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 74 165 44.85%
603 COLOR 17 35 48.57%
608 SQUARE 6 65 9.23%
615 BEGIN9 19 84 22.62%
623 LCMSEQ 19 105 18.10%
629 SAMEPAIR 22 79 27.85%