623 |
LCMSEQ
|
17 |
88 |
19.32% |
615 |
BEGIN9
|
19 |
84 |
22.62% |
608 |
SQUARE
|
6 |
65 |
9.23% |
603 |
COLOR
|
17 |
35 |
48.57% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
73 |
164 |
44.51% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
94 |
363 |
25.90% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
136 |
223 |
60.99% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
77 |
231 |
33.33% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
133 |
296 |
44.93% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
177 |
364 |
48.63% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
142 |
566 |
25.09% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
79 |
195 |
40.51% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
209 |
702 |
29.77% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
88 |
186 |
47.31% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
137 |
231 |
59.31% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
152 |
290 |
52.41% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
143 |
433 |
33.03% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
125 |
288 |
43.40% |