623 |
LCMSEQ
|
17 |
86 |
19.77% |
615 |
BEGIN9
|
19 |
80 |
23.75% |
608 |
SQUARE
|
6 |
64 |
9.38% |
603 |
COLOR
|
17 |
33 |
51.52% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
72 |
163 |
44.17% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
92 |
354 |
25.99% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
130 |
214 |
60.75% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
72 |
219 |
32.88% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
123 |
271 |
45.39% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
173 |
355 |
48.73% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
136 |
552 |
24.64% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
45 |
95 |
47.37% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
62 |
118 |
52.54% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
53 |
103 |
51.46% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
67 |
121 |
55.37% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
74 |
190 |
38.95% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
82 |
226 |
36.28% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
206 |
671 |
30.70% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
80 |
173 |
46.24% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
124 |
216 |
57.41% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
143 |
267 |
53.56% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
73 |
134 |
54.48% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
134 |
417 |
32.13% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
111 |
251 |
44.22% |