Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 215 718 29.94%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 143 582 24.57%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 144 434 33.18%
357 ERATOSTH - Sàng nguyên tố 178 367 48.50%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 95 364 26.10%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 138 312 44.23%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 154 293 52.56%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 126 292 43.15%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 83 247 33.60%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 78 232 33.62%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 138 232 59.48%
10036 DEMUOC - Đếm ước (bản khó) 24 226 10.62%
379 NUMTRANS - Ghép số 138 225 61.33%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 80 196 40.82%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 89 187 47.59%
10013 BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 45 182 24.73%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 74 165 44.85%
5068 TONGCHAN – Tổng chẵn 32 147 21.77%
224 PAPER - Các tấm bìa 75 139 53.96%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 70 125 56.00%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 65 122 53.28%
700 CD2B09 - Ước chung, Bội chung 26 116 22.41%
5081 CPRIME - Số song nguyên tố 55 115 47.83%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 55 105 52.38%
623 LCMSEQ 19 104 18.27%