332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
186 |
613 |
30.34% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
123 |
454 |
27.09% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
114 |
368 |
30.98% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
155 |
309 |
50.16% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
77 |
294 |
26.19% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
98 |
221 |
44.34% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
110 |
207 |
53.14% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
104 |
180 |
57.78% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
176 |
38.64% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
104 |
173 |
60.12% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
38 |
157 |
24.20% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
50 |
157 |
31.85% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
66 |
153 |
43.14% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
73 |
148 |
49.32% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
61 |
121 |
50.41% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
65 |
117 |
55.56% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
113 |
23.01% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
56 |
105 |
53.33% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
51 |
99 |
51.52% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
19 |
97 |
19.59% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
6 |
90 |
6.67% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
23 |
87 |
26.44% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
49 |
84 |
58.33% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
43 |
79 |
54.43% |