Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 209 702 29.77%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 142 566 25.09%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 143 433 33.03%
357 ERATOSTH - Sàng nguyên tố 177 364 48.63%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 94 363 25.90%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 133 296 44.93%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 152 290 52.41%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 125 288 43.40%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 83 247 33.60%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 137 231 59.31%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 77 231 33.33%
10036 DEMUOC - Đếm ước (bản khó) 24 226 10.62%
379 NUMTRANS - Ghép số 136 223 60.99%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 79 195 40.51%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 88 186 47.31%
10013 BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 43 175 24.57%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 73 164 44.51%
5068 TONGCHAN – Tổng chẵn 32 146 21.92%
224 PAPER - Các tấm bìa 75 139 53.96%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 70 125 56.00%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 65 122 53.28%
700 CD2B09 - Ước chung, Bội chung 26 116 22.41%
5081 CPRIME - Số song nguyên tố 53 112 47.32%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 55 105 52.38%
623 LCMSEQ 18 100 18.00%