896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
28 |
3.57% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
2 |
2 |
100.00% |
615 |
BEGIN9
|
14 |
60 |
23.33% |
662 |
BIGMOD
|
14 |
48 |
29.17% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
38 |
157 |
24.20% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
65 |
117 |
55.56% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
14 |
15 |
93.33% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
5 |
14 |
35.71% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
113 |
23.01% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
27 |
52 |
51.92% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
23 |
87 |
26.44% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
22 |
38 |
57.89% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
9 |
25 |
36.00% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
8 |
17 |
47.06% |
603 |
COLOR
|
15 |
27 |
55.56% |
675 |
COUNTK
|
0 |
4 |
0.00% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
2 |
3 |
66.67% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
50 |
157 |
31.85% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
176 |
38.64% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
56 |
105 |
53.33% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
6 |
90 |
6.67% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
155 |
309 |
50.16% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
4 |
11 |
36.36% |