1177 |
FMAGIC - Khu rừng ma thuật
|
3 |
9 |
33.33% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
582 |
24.57% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
104 |
18.27% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
215 |
718 |
29.94% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
138 |
225 |
61.33% |
2010 |
NZSUM
|
0 |
0 |
- |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
138 |
312 |
44.23% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
144 |
434 |
33.18% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
126 |
292 |
43.15% |
629 |
SAMEPAIR
|
22 |
79 |
27.85% |
608 |
SQUARE
|
6 |
65 |
9.23% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
22 |
91 |
24.18% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
154 |
293 |
52.56% |
638 |
VMACHINE
|
9 |
20 |
45.00% |