638 |
VMACHINE
|
9 |
20 |
45.00% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
144 |
268 |
53.73% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
72 |
163 |
44.17% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
92 |
354 |
25.99% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
19 |
81 |
23.46% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
30 |
137 |
21.90% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
82 |
65.85% |
608 |
SQUARE
|
6 |
64 |
9.38% |
629 |
SAMEPAIR
|
22 |
78 |
28.21% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
112 |
252 |
44.44% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
135 |
418 |
32.30% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
123 |
271 |
45.39% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
73 |
134 |
54.48% |
2010 |
NZSUM
|
0 |
0 |
- |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
130 |
214 |
60.75% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
81 |
175 |
46.29% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
125 |
218 |
57.34% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
206 |
677 |
30.43% |
623 |
LCMSEQ
|
17 |
86 |
19.77% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
136 |
552 |
24.64% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
45 |
95 |
47.37% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
53 |
103 |
51.46% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
9 |
17 |
52.94% |
1177 |
FMAGIC - Khu rừng ma thuật
|
3 |
9 |
33.33% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
13 |
23 |
56.52% |