556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
36 |
70 |
51.43% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
34 |
152 |
22.37% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
206 |
7.77% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
53 |
118 |
44.92% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
17 |
30 |
56.67% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
43 |
44.19% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
53 |
78 |
67.95% |
1368 |
ONECYC - Thêm chu trình
|
32 |
100 |
32.00% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
31 |
61 |
50.82% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
69 |
275 |
25.09% |
1371 |
SLOW - Chậm chạp
|
14 |
27 |
51.85% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
17 |
64.71% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
624 |
TREE
|
8 |
17 |
47.06% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
33 |
57.58% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |