Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
11 | HY004 - Điểm tâm | 66 | 222 | 29.73% |
28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 69 | 106 | 65.09% |
16 | HY009 - Ngịch thế | 81 | 123 | 65.85% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 115 | 195 | 58.97% |
22 | HY015 - Nhìn ra biển | 134 | 451 | 29.71% |
8 | HY001 - Trung bình | 192 | 708 | 27.12% |
9 | HY002 - Bảng tần số | 315 | 752 | 41.89% |