9 |
HY002 - Bảng tần số
|
305 |
734 |
41.55% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
177 |
667 |
26.54% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
130 |
436 |
29.82% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
111 |
186 |
59.68% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
79 |
121 |
65.29% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
92 |
68.48% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
58 |
129 |
44.96% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
58 |
194 |
29.90% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
57 |
140 |
40.71% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
53 |
96 |
55.21% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
39 |
71 |
54.93% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
38 |
81 |
46.91% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
33 |
94 |
35.11% |
13 |
HY006 - Josephus
|
32 |
107 |
29.91% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
28 |
65 |
43.08% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
27 |
240 |
11.25% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
22 |
45 |
48.89% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
20 |
177 |
11.30% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
19 |
36 |
52.78% |
23 |
HY016
|
17 |
89 |
19.10% |
43 |
HY036
|
14 |
45 |
31.11% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
46 |
26.09% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
9 |
21 |
42.86% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
7 |
40 |
17.50% |