9 |
HY002 - Bảng tần số
|
250 |
586 |
42.66% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
140 |
520 |
26.92% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
147 |
62.59% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
70 |
110 |
63.64% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
58 |
84 |
69.05% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
53 |
120 |
44.17% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
52 |
157 |
33.12% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
50 |
90 |
55.56% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
39 |
93 |
41.94% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
37 |
103 |
35.92% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
28 |
66 |
42.42% |
13 |
HY006 - Josephus
|
27 |
93 |
29.03% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
22 |
185 |
11.89% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
18 |
46 |
39.13% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
18 |
137 |
13.14% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
17 |
46 |
36.96% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
12 |
25 |
48.00% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
11 |
24 |
45.83% |
43 |
HY036
|
10 |
36 |
27.78% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
6 |
29 |
20.69% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
4 |
11 |
36.36% |
23 |
HY016
|
3 |
23 |
13.04% |