9 |
HY002 - Bảng tần số
|
239 |
559 |
42.75% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
130 |
498 |
26.10% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
91 |
145 |
62.76% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
63 |
212 |
29.72% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
62 |
256 |
24.22% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
61 |
98 |
62.24% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
58 |
84 |
69.05% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
47 |
93 |
50.54% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
44 |
147 |
29.93% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
39 |
93 |
41.94% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
36 |
102 |
35.29% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
30 |
63 |
47.62% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
28 |
66 |
42.42% |
13 |
HY006 - Josephus
|
25 |
88 |
28.41% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
109 |
21.10% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
22 |
112 |
19.64% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
21 |
104 |
20.19% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
18 |
46 |
39.13% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
18 |
97 |
18.56% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
18 |
133 |
13.53% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
12 |
41 |
29.27% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
11 |
24 |
45.83% |