8 |
HY001 - Trung bình
|
122 |
421 |
28.98% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
235 |
577 |
40.73% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
27 |
127 |
21.26% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
29 |
106 |
27.36% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
43 |
140 |
30.71% |
13 |
HY006 - Josephus
|
19 |
52 |
36.54% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
22 |
164 |
13.41% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
35 |
52 |
67.31% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
56 |
88 |
63.64% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
14 |
21 |
66.67% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
11 |
32 |
34.38% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
49 |
108 |
45.37% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
12 |
43 |
27.91% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
41 |
68 |
60.29% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
54 |
241 |
22.41% |
23 |
HY016
|
3 |
8 |
37.50% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
32 |
72 |
44.44% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
13 |
23 |
56.52% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
12 |
35 |
34.29% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
32 |
50 |
64.00% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
28 |
37 |
75.68% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
57 |
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
85 |
139 |
61.15% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
24 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
12 |
94 |
12.77% |