9 |
HY002 - Bảng tần số
|
261 |
652 |
40.03% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
162 |
508 |
31.89% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
88 |
287 |
30.66% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
57 |
250 |
22.80% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
62 |
187 |
33.16% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
25 |
173 |
14.45% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
106 |
172 |
61.63% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
30 |
169 |
17.75% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
45 |
156 |
28.85% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
32 |
116 |
27.59% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
13 |
112 |
11.61% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
50 |
112 |
44.64% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
24 |
109 |
22.02% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
60 |
94 |
63.83% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
51 |
82 |
62.20% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
32 |
72 |
44.44% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
41 |
68 |
60.29% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
41 |
63 |
65.08% |
13 |
HY006 - Josephus
|
20 |
58 |
34.48% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
58 |
0.00% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
14 |
58 |
24.14% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
5 |
54 |
9.26% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
33 |
51 |
64.71% |