1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
16 |
88 |
18.18% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
23 |
106 |
21.70% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
13 |
38.46% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
166 |
631 |
26.31% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
278 |
646 |
43.03% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
24 |
130 |
18.46% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
55 |
184 |
29.89% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
82 |
361 |
22.71% |
13 |
HY006 - Josephus
|
30 |
103 |
29.13% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
169 |
11.24% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
56 |
124 |
45.16% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
76 |
117 |
64.96% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
17 |
36 |
47.22% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
11 |
43 |
25.58% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
43 |
102 |
42.16% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
25 |
68 |
36.76% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
37 |
69 |
53.62% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
110 |
357 |
30.81% |
23 |
HY016
|
11 |
59 |
18.64% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
35 |
77 |
45.45% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
19 |
40 |
47.50% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
26 |
61 |
42.62% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
52 |
95 |
54.74% |