24 |
HY017 - Xây đường
|
41 |
84 |
48.81% |
23 |
HY016
|
17 |
94 |
18.09% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
131 |
440 |
29.77% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
40 |
73 |
54.79% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
36 |
98 |
36.73% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
57 |
140 |
40.71% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
46 |
26.09% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
80 |
122 |
65.57% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
58 |
129 |
44.96% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
20 |
184 |
10.87% |
13 |
HY006 - Josephus
|
32 |
111 |
28.83% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
103 |
406 |
25.37% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
59 |
196 |
30.10% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
25 |
137 |
18.25% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
309 |
739 |
41.81% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
183 |
683 |
26.79% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
14 |
35.71% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
43 |
151 |
28.48% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
16 |
88 |
18.18% |