1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
11 |
12 |
91.67% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
25 |
34 |
73.53% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
32 |
45 |
71.11% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
30 |
45 |
66.67% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
22 |
46 |
47.83% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
29 |
48 |
60.42% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
38 |
54 |
70.37% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
14 |
55 |
25.45% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
51 |
117 |
43.59% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
83 |
148 |
56.08% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
106 |
368 |
28.80% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
111 |
501 |
22.16% |