559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
186 |
508 |
36.61% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
190 |
386 |
49.22% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
138 |
254 |
54.33% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
67 |
163 |
41.10% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
63 |
152 |
41.45% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
33 |
133 |
24.81% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
39 |
98 |
39.80% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
98 |
48.98% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
34 |
96 |
35.42% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
40 |
89 |
44.94% |
5145 |
BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng
|
56 |
88 |
63.64% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
31 |
80 |
38.75% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
24 |
63 |
38.10% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
31 |
53 |
58.49% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
21 |
38 |
55.26% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
30 |
60.00% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
22 |
28 |
78.57% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |