861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
|
|
0.00% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
8 |
0.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
4 |
0.00% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
1 |
1 |
100.00% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
2 |
13 |
15.38% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
4 |
9 |
44.44% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
26 |
15.38% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
1583 |
CONSTRUCT - Làm đường
|
5 |
14 |
35.71% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
14 |
35.71% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
7 |
14 |
50.00% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
1472 |
GRAPH - Viết số lên cạnh đồ thị
|
7 |
7 |
100.00% |