541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
231 |
500 |
46.20% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
169 |
365 |
46.30% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
163 |
358 |
45.53% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
135 |
360 |
37.50% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
116 |
276 |
42.03% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
100 |
207 |
48.31% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
97 |
224 |
43.30% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
90 |
156 |
57.69% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
75 |
175 |
42.86% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
74 |
260 |
28.46% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
70 |
246 |
28.46% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
65 |
126 |
51.59% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
63 |
163 |
38.65% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
49 |
104 |
47.12% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
44 |
92 |
47.83% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
42 |
73 |
57.53% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
42 |
108 |
38.89% |
614 |
ELECTRIC
|
40 |
161 |
24.84% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
40 |
91 |
43.96% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
40 |
114 |
35.09% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
39 |
155 |
25.16% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
38 |
93 |
40.86% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
37 |
54 |
68.52% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
35 |
69 |
50.72% |
1366 |
BLO - Thăm viếng lẫn nhau
|
34 |
140 |
24.29% |