Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
541 TOPOSORT – Sắp xếp TOPO 269 569 47.28%
560 DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) 241 518 46.53%
552 SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ) 275 514 53.50%
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 186 508 36.61%
590 MESS - Truyền tin trong mạng 174 398 43.72%
553 MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) 170 390 43.59%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 189 385 49.09%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 76 318 23.90%
543 SPANNING – Cây khung 154 301 51.16%
594 SCHOOL - Đường đến trường 68 274 24.82%
592 CENTRE - Thành phố trung tâm 78 265 29.43%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 137 250 54.80%
1369 BIC - Đua xe đạp 20 220 9.09%
127 MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng 16 206 7.77%
554 HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất 69 198 34.85%
1366 BLO - Thăm viếng lẫn nhau 40 179 22.35%
614 ELECTRIC 44 176 25.00%
567 SILKROAD - Con đường tơ lụa 65 158 41.14%
565 EVA - Sơ tán 87 152 57.24%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 63 152 41.45%
598 MANGGT - Mạng giao thông 34 152 22.37%
544 CUTBRIDGES – Khớp và cầu 68 142 47.89%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 33 133 24.81%
551 NETREDUCE – Mạng rút gọn 47 122 38.52%
571 ADDEDGE - Thêm cung đồ thị 45 120 37.50%