10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
9 |
21 |
42.86% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
3 |
19 |
15.79% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
16 |
18 |
88.89% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
17 |
94.12% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
13 |
17 |
76.47% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
7 |
17 |
41.18% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
17 |
64.71% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
8 |
13 |
61.54% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
13 |
0.00% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
2 |
13 |
15.38% |
624 |
TREE
|
6 |
12 |
50.00% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
4 |
12 |
33.33% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
6 |
12 |
50.00% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
9 |
10 |
90.00% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
10 |
0.00% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
6 |
9 |
66.67% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
6 |
8 |
75.00% |