Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5015 HEX - Số thập lục phân 8 10 80.00%
5016 FIRSTDIG - Chữ số đầu tiên 24 26 92.31%
5017 MAXDIG - Chữ số lớn nhất 28 32 87.50%
5018 SUMARR - Tổng dãy số 68 109 62.39%
5019 MAXARR - Số lớn nhất 61 90 67.78%
5020 MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất 66 152 43.42%
5021 SUM2ARR - Cộng hai mảng 242 568 42.61%
5022 INVARR - Đảo ngược mảng 33 43 76.74%
5023 TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng 34 45 75.56%
5024 TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột 38 47 80.85%
5025 TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con 33 45 73.33%
5026 DAODONG - Đảo dòng 28 38 73.68%
5027 DAOCOT - Đảo cột 36 41 87.80%
5028 MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con 34 60 56.67%
5029 UPPER - Xâu ký tự HOA 47 67 70.15%
5030 LOWER - Xâu ký tự thường 47 51 92.16%
5031 DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái 36 55 65.45%
5032 DEMLOAI - Đếm các loại ký tự 45 64 70.31%
5033 TONGCHUSO - Tổng các chữ số 34 56 60.71%
5034 TACHTU - Tách các từ 24 26 92.31%
5035 SUBSTR - Xâu con 63 91 69.23%
5036 DELSTR - Xóa xâu 58 72 80.56%
5037 FINDSTR - Khớp xâu 61 100 61.00%
5038 DELSPACE - Xóa dấu cách 63 90 70.00%
5039 PALIN - Xâu đối xứng 52 80 65.00%