388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
72 |
175 |
41.14% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
71 |
250 |
28.40% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
29 |
134 |
21.64% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
47 |
124 |
37.90% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
15 |
30 |
50.00% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
26 |
110 |
23.64% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
20 |
108 |
18.52% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
22 |
72 |
30.56% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
11 |
41 |
26.83% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
13 |
54 |
24.07% |
445 |
DPSTEPS2 – Cầu thang nhà A Phủ 2
|
32 |
119 |
26.89% |